• Revision as of 23:47, ngày 12 tháng 5 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌsaɪkoʊˈθɛrəpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) phép chữa bệnh bằng tâm lý; tâm lý liệu pháp

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tâm lý trị liệu

    Oxford

    N.

    The treatment of mental disorder by psychological means.
    Psychotherapeutic adj. psychotherapist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X