• Revision as of 08:34, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) dao mổ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    dao mổ

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a surgical scalpel. [F bistouri, bistorie,orig. = dagger, of unkn. orig.]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Bistoury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X