• Revision as of 08:37, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    /ɪˌlɛktroʊˈθɛrəpi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) phép chữa bằng điện, điện liệu pháp

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    liệu pháp điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    điện liệu pháp

    Oxford

    N.

    The treatment of diseases by the use of electricity.
    Electrotherapeutic adj. electrotherapeutical adj.electrotherapist n.

    Tham khảo chung

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    điều trị điện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X