• Revision as of 08:41, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác myopy

    Danh từ

    Tật cận thị

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cận thị

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tật cận thị

    Oxford

    N.

    Short-sightedness.
    Lack of imagination or intellectualinsight.
    Myopic adj. myopically adv. [mod.L (as MYOPE)]

    Tham khảo chung

    • myopia : Corporateinformation

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    cận thị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X