• Revision as of 19:30, ngày 14 tháng 5 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkrɔsɪgˈzæmɪn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thẩm vấn

    Oxford

    V.tr.

    Examine (esp. a witness in a lawcourt) to check or extendtestimony already given.
    Cross-examination n. cross-examinern.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X