• Revision as of 05:56, ngày 15 tháng 5 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /kənˈdusɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ích, có lợi
    fresh air is conducive to health
    không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
    Đưa đến, dẫn đến

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by to) contributing or helping (towardssomething) (not a conducive atmosphere for negotiation; goodhealth is conducive to happiness).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X