• Revision as of 15:33, ngày 18 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /mə'stektəmi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật mổ vú (để chữa ung thư)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thủ thuật cắt bỏ vú

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) Surgery the amputation of a breast. [Gk mastosbreast + -ECTOMY]

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    Thủ thuật cắt bỏ tuyến vú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X