• Revision as of 08:38, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /eft/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) sa giông

    Oxford

    N.

    A newt. [OE efeta, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • eft : National Weather Service
    • eft : Corporateinformation
    • eft : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X