• Revision as of 09:18, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /'sferju,lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tinh thể hình cầu

    Oxford

    N.

    A vitreous globule as a constituent of volcanic rocks.
    Spherulitic adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X