• Revision as of 13:31, ngày 20 tháng 5 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'reptail/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát
    Người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ

    Tính từ

    (nghĩa bóng) hèn hạ, đê tiện; luồn cúi, bợ đỡ

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    Any cold-blooded scaly animal of the classReptilia, including snakes, lizards, crocodiles, turtles,tortoises, etc.
    A mean, grovelling, or repulsive person.
    Adj.
    (of an animal) creeping.
    Mean, grovelling.
    Reptilian adj. & n. [ME f. LL reptilis f. L repere rept-crawl]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X