• Revision as of 16:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả bom

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bom (núi lửa)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bom

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bình cao áp
    bomb method
    phương pháp bình cao áp
    vụ nổ

    Nguồn khác

    • bomb : Chlorine Online

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bombshell, shell, explosive: One of the bombs blew up theschool.
    V.
    Bombard, shell, batter, blow up: Last night the railwaystation was bombed.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a container with explosive, incendiarymaterial, smoke, or gas etc., designed to explode on impact orby means of a time-mechanism or remote-control device. b anordinary object fitted with an explosive device (letter-bomb).2 (prec. by the) the atomic or hydrogen bomb considered as aweapon with supreme destructive power.
    Brit. sl. a large sumof money (cost a bomb).
    A mass of solidified lava thrown froma volcano.
    US colloq. a bad failure (esp. a theatrical one).6 sl. a drugged cigarette.
    Med. = radium bomb.
    V.
    Tr.attack with bombs; drop bombs on.
    Tr. (foll. by out) drive (aperson etc.) out of a building or refuge by using bombs.
    Intr. throw or drop bombs.
    Intr. esp. US sl. fail badly.
    Intr. colloq. (usu. foll. by along, off) move or go veryquickly.
    Tr. US sl. criticize fiercely.
    Often iron. very successfully.
    Very fast.[F bombe f. It. bomba f. L bombus f. Gk bombos hum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X