• Revision as of 04:55, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Sunshine (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Tiếng lóng

    • A judge who has been or can be bribed.
    • Example:
    1. Unfortunately, the International Skating Union seems to select too many arbitraitors to be judges. Not as bad as the basketball officials in the 1972 Olympics, though.
    2. I dunno. Was the judge who overturned the murder conviction of Margaret Knoller an arbitraitor? Sure looked more and more that way when she was sentenced to only four years for involuntary manslaughter--and perjury.
    SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X