• Revision as of 14:01, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'betə/

    Thông dụng

    Cách viết khác abettor

    Danh từ

    Kẻ xúi giục
    Kẻ tiếp taytay

    Oxford

    N.

    (also abettor) one who abets.

    Tham khảo chung

    • abetter : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X