• Revision as of 14:08, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Me to you 42 (Thảo luận | đóng góp)
    /'ei'em/

    Thông dụng

    Phó từ

    Xem ante meridiem

    Oxford

    Abbr.

    Before noon. [L ante meridiem]

    Tham khảo chung

    • a.m. : National Weather Service
    • a.m. : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X