• Revision as of 15:14, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /ə,bɔ:ti'fei∫ənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phá thai, làm sẩy thai

    Danh từ

    Thuốc phá thai

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tác nhân gây sẩy thai, thuốc gây sẩy thai

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. effecting abortion.
    N. a drug or otheragent that effects abortion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X