• Revision as of 16:17, ngày 21 tháng 5 năm 2008 by Littlepo (Thảo luận | đóng góp)
    /'æmbiəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác ambiance

    Như ambiance

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn cảnh
    môi trường
    môi trường xung quanh

    Oxford

    N.

    (also ambiance) the surroundings or atmosphere of a place.[AMBIENT + -ENCE or F ambiance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X