• Revision as of 04:18, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /'ri:'kɔnstitju:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..)
    reconstitute dried milk
    hoàn nguyên sữa khô
    Tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng
    to reconstitute a committee
    thành lập lại một uỷ ban

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn nguyên

    Oxford

    V. & tr.

    Build up again from parts; reconstruct.
    Reorganize.
    Restore the previous constitution of (dried foodetc.) by adding water.
    Reconstitution n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X