• Revision as of 06:29, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /di:'ɒksidʒəneit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (hoá học) khử oxy

    Oxford

    V.tr.

    Remove oxygen, esp. free oxygen, from.
    Deoxygenationn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X