• Revision as of 15:26, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /'ædəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỉ cương
    (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
    a heart of adamant
    tim sắt đá
    (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm

    Tính từ

    Cứng rắn, rắn như kim cương
    Sắt đá, gang thép

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đá kim cương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kim cương

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. stubbornly resolute; resistant to persuasion.
    N. archaic diamond or other hard substance.
    Adamance n.adamantine adj. adamantly adv. [OF adamaunt f. L adamasadamant- untameable f. Gk (as A-(1), damao to tame)]

    Tham khảo chung

    • adamant : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X