• Revision as of 16:47, ngày 23 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /pəlɪf.ən.i/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính nhiều âm
    (âm nhạc) sự đối âm, sự phức điệu (tổ hợp nhiều giai điệu khác nhau để hình thành một bản nhạc)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 Mus. a polyphonic style in musicalcomposition; counterpoint. b a composition written in thisstyle.
    Philol. the symbolization of different vocal sounds bythe same letter or character.
    Polyphonous adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X