• Revision as of 03:19, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /hæn.dɪ.kæpt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bị tật nguyền, người tàn tật

    Oxford

    Adj.

    Suffering from a physical or mental disability.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X