• Revision as of 03:27, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /pə'su:ənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo; theo đúng

    Phó từ

    Theo; theo đúng

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj. pursuing.
    Adv. (foll. by to) conformingto or in accordance with.
    Pursuantly adv. [ME, =prosecuting, f. OF po(u)rsuiant part. of po(u)rsu(iv)ir (asPURSUE): assim. to AF pursuer and PURSUE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X