• Revision as of 04:05, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Hoavinh2484 (Thảo luận | đóng góp)
    /´ka:diʃ/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều kaddishim

    Bài kinh cầu Do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày ở nhà nguyện; bài kinh (của thân nhân, họ hàng) cầu cho người chết

    Oxford

    N.

    A Jewish mourner's prayer.
    A doxology in the synagogueservice. [Aram. kaddŒs holy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X