• Revision as of 04:07, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /kəbuː.ki/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kịch kabuki, (kịch truyền thống của Nhật Bản với hát và múa, chỉ do nam tài tử biểu diễn)

    Oxford

    N.

    A form of popular traditional Japanese drama with highlystylized song, acted by males only. [Jap. f. ka song + budance + ki art]

    Tham khảo chung

    • kabuki : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X