• Revision as of 04:28, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /nə'sel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ khí cầu
    Vỏ động cơ máy bay

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thân máy bay

    Oxford

    N.

    The outer casing of the engine of an aircraft.
    The carof an airship. [F, f. LL navicella dimin. of L navis ship]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X