• Revision as of 13:18, ngày 24 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /flæt.ər.i/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ
    Lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Adulation, cajolery, blandishment, sweet talk, beguilement,wheedling, gloze, Colloq soft soap, Slang boot-licking, Taboobrown-nosing, Brit arse-kissing, arse-licking, bum-sucking, USass-kissing, ass-licking: A judicious use of flattery moved himup the corporate ladder.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 exaggerated or insincere praise.
    The act oran instance of flattering.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X