• Revision as of 06:44, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /tə'bæskəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước xốt làm bằng hạt tiêu

    Oxford

    N.

    A pungent pepper made from the fruit of Capsicumfrutescens.
    (Tabasco) propr. a sauce made from this used toflavour food. [Tabasco in Mexico]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X