• Revision as of 06:58, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tæblɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt)

    Tính từ

    Thu gọn, vắn vắt
    tabloid newspaper
    bảo khổ nhỏ đăng tin vắn tắt
    news in tabloid form
    tin tức vắn tắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lá cải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A newspaper, usu. popular in style with bold headlines andlarge photographs, having pages of half size.
    Anything in acompressed or concentrated form. [orig. the propr. name of amedicine sold in tablets]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X