• Revision as of 09:05, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /hæbə´nɛərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy habanera (ở Cu-ba)
    Nhạc cho điệu nhảy habanera

    Oxford

    N.

    A Cuban dance in slow duple time.
    The music for this.[Sp., fem. of habanero of Havana in Cuba]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X