• Revision as of 17:44, ngày 25 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'tælmʊd/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống Do thái

    Oxford

    N.

    The body of Jewish civil and ceremonial law and legendcomprising the Mishnah and the Gemara.
    Talmudic adj.Talmudical adj. Talmudist n. [late Heb. talm–d instruction f.Heb. lamad learn]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X