• Revision as of 02:54, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    điện dung kháng

    Giải thích VN: Xem chữ capacitive reactance.

    Tham khảo chung

    • XC : National Weather Service
    • XC : amsglossary
    • XC : Corporateinformation
    • XC : Foldoc
    • XC : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X