• Revision as of 03:11, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Hoavinh2484 (Thảo luận | đóng góp)
    /´dæks¸hund/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)

    Oxford

    N.

    A dog of a short-legged long-bodied breed.
    This breed.[G, = badger-dog]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X