• Revision as of 15:23, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /bi'naitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị lỡ đường (vì đêm tối)
    (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unenlightened, na‹ve, uninformed, ignorant: That poor,benighted fool believes that the doctors can cure him.

    Oxford

    Adj.

    Intellectually or morally ignorant.
    Overtaken bydarkness.
    Benightedness n. [obs. benight (v.)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X