• Revision as of 16:18, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /,mækrəʊi :kə'nɔmiks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kinh tế Vĩ Mô

    Chứng khoán

    Kinh tế học vĩ mô

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Oxford

    N.

    The study of large-scale or general economic factors, e.g.national productivity.
    Macroeconomic adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X