• Revision as of 09:06, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'ta:sl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ chân

    Danh từ

    (giải phẫu) xương cổ chân

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. of or relating to the bones in the ankle.
    N. a tarsal bone. [TARSUS + -AL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X