• Revision as of 13:40, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /'jærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cỏ thi

    Oxford

    N.

    Any perennial herb of the genus Achillea, esp. milfoil. [OEgearwe, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • yarrow : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X