• Revision as of 13:49, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by (Thảo luận | đóng góp)
    /jæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) củ từ; khoai mỡ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang

    Oxford

    N.

    A any tropical or subtropical climbing plant of the genusDioscorea. b the edible starchy tuber of this.
    US a sweetpotato. [Port. inhame or Sp. i¤ame, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • yam : amsglossary
    • yam : Corporateinformation
    • yam : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X