• Revision as of 14:41, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Machiruka (Thảo luận | đóng góp)
    /swəʊ.lən/

    Thông dụng

    .past của .swell

    Tính từ

    Sưng phồng, phình ra, căng ra
    Quá cao (giá)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bị nở
    bị trương

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Enlarged, distended, inflated, bloated, bulging, puffed upor out, tumid, tumescent, expanded, turgid, puffy, oversized,outsized, Technical dropsical, hypertrophied, proud: My kneewas swollen for three days after that knock.

    Oxford

    Past part. of SWELL.

    Tham khảo chung

    • swollen : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X