• Revision as of 18:13, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Chanchan 195 (Thảo luận | đóng góp)
    /ti:l/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .teal

    (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    mòng két

    Oxford

    N.

    (pl. same) 1 any of various small freshwater ducks of thegenus Anas, esp. A. crecca.
    A dark greenish-blue colour.[rel. to MDu. teling, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • teal : National Weather Service
    • teal : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X