• Revision as of 15:20, ngày 28 tháng 5 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /æbri'ækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải toả mặc cảm

    Oxford

    V.tr.

    Psychol. release (an emotion) by abreaction.[back-form. f. ABREACTION]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X