• Revision as of 14:03, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'sæbətæ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)

    Oxford

    N.

    A flat satchel on long straps worn by some cavalry officersfrom the left of the waist-belt. [F f. G S„beltasche (as SABRE,Tasche pocket)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X