• Revision as of 02:34, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kru:sifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đóng đinh (một người) vào giá chữ thập
    (nghĩa bóng) bắt chịu khổ hạnh, hành xác; hành hạ, làm đau đớn
    (quân sự) trói dang tay

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) 1 put to death by fastening to a cross.
    Acause extreme pain to. b persecute, torment. c sl. defeatthoroughly in an argument, match, etc.
    Crucifier n. [ME f.OF crucifier f. LL crucifigere (as CRUCIFIX)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X