Thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao
Sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngoại giao
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tact, tactfulness, adroitness, discretion: She was ableto get rid of that rude boor with her customary diplomacy.
Statecraft, statesmanship, negotiation; intrigue,Machiavellianism, machination, manoeuvring or maneuvering:Cardinal Richelieu is considered the founder of moderndiplomacy.
Oxford
N.
A the management of international relations. b expertisein this.
Adroitness in personal relations; tact. [Fdiplomatie f. diplomatique DIPLOMATIC after aristocratic]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn