• Revision as of 18:40, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /,pæsifi'keiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bình định
    Sự làm yên, sự làm nguôi
    Hoà ước

    Oxford

    N.

    The act of pacifying or the process of being pacified.
    Pacificatory adj. [F f. L pacificatio -onis (as PACIFY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X