• Revision as of 02:37, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'zi:bek/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) thuyền xêbec, thuyền ba cột buồm ở Địa trung hải

    Oxford

    N.

    (also zebec, zebeck) a small three-masted Mediterraneanvessel with lateen and usu. some square sails. [alt. (afterSp. xabeque) of F chebec f. It. sciabecco f. Arab. sabak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X