• Revision as of 02:53, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'zailəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) chất gỗ, xylem

    Oxford

    N.

    Bot. woody tissue (cf. PHLOEM). [Gk xulon wood]

    Tham khảo chung

    • xylem : Corporateinformation
    • xylem : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X