• Revision as of 03:18, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'jʌmi/

    Thông dụng

    Thán từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngon tuyệt!

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Delicious, mouth-watering, luscious, appetizing, tasty,toothsome, savoury, delectable, ambrosial, Colloq scrumptious:At our school tuck shop we get the most yummy ice-cream.

    Oxford

    Adj.

    (yummier, yummiest) colloq. tasty, delicious. [YUM-YUM +-Y(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X