• Revision as of 15:09, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /jɔ:/

    Thông dụng

    Phó từ

    Of yore xưa, ngày xưa
    in days of yore
    thời xưa

    Oxford

    N.

    Literary
    Of yore formerly; in or of old days. [OE geara,geare, etc., adv. forms of uncert. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X