• Revision as of 04:32, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'dʒeilə/

    Thông dụng

    Cách viết khác gaoler

    Như gaoler

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Brit gaoler, turnkey, guard, Brit warder, governor, USwarden, Slang screw: The jailers let us out for exercise for anhour each day.

    Oxford

    N.

    (also gaoler) a person in charge of a jail or of theprisoners in it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X