• Revision as of 16:27, ngày 31 tháng 5 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /,æbsə'lu:∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá
    (tôn giáo) sự xá tội

    Oxford

    N.

    A formal release from guilt, obligation, or punishment.
    An ecclesiastical declaration of forgiveness of sins.
    Aremission of penance.
    Forgiveness. [ME f. OF f. L absolutio-onis (as ABSOLVE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X